Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Canada 2024
Lịch thi đấu
Trực tiếp
Kết quả
BXH
Tin tức
Nhận định
VĐQG Canada 2024
Số đội:
8
Vòng đấu hiện tại:
Mùa giải thông thường
Lịch thi đấu
BXH
Thống kê
Bảng đấu/ Nhóm
Mùa giải thông thường
Play-off
Qualification Final
Chung kết sơ loại
Chung kết loại trừ
Chung kết
Lịch thi đấu
Thời gian
Chủ
FT/HT
Khách
Góc
Kèo Châu Á
Tài Xỉu
14/04
FT
Atlético Ottawa
2
:
1
(0:0)
York9
0
-
0
0.76
1/4
0.81
1.00
2.5
0.80
Dữ liệu
14/04
FT
Forge
2
:
1
(0:0)
Cavalry
2
-
4
0.88
0
0.92
0.95
2.5
0.85
Dữ liệu
14/04
FT
Pacific
1
:
0
(1:0)
HFX Wanderers
1
-
8
0.90
-1/2
0.77
1.15
2.5
0.66
Dữ liệu
15/04
FT
Vancouver FC
4
:
1
(1:1)
Valour
9
-
3
0.92
1/4
0.87
0.90
2.5
0.90
Dữ liệu
19/04
FT
Vancouver FC
2
:
0
(1:0)
HFX Wanderers
5
-
5
0.95
1/4
0.85
1.05
2.5
0.75
Dữ liệu
20/04
FT
Pacific
2
:
0
(0:0)
Valour
3
-
4
0.82
-3/4
0.97
0.95
2.5
0.85
Dữ liệu
21/04
FT
Atlético Ottawa
1
:
1
(0:0)
Cavalry
3
-
8
0.77
1/4
1.02
0.86
2.5
0.86
Dữ liệu
22/04
FT
York9
0
:
3
(0:1)
Forge
11
-
5
1.02
1/4
0.77
0.75
2.5
1.05
Dữ liệu
27/04
FT
York9
3
:
0
(0:0)
Vancouver FC
10
-
5
0.97
-1/4
0.82
0.80
2.5
1.00
Dữ liệu
28/04
FT
HFX Wanderers
1
:
3
(0:1)
Atlético Ottawa
5
-
3
1.02
-1/4
0.77
0.71
2.0
0.97
Dữ liệu
28/04
FT
Forge
2
:
1
(0:0)
Valour
9
-
5
0.78
-1
0.97
0.80
2.5
1.00
Dữ liệu
29/04
FT
Cavalry
0
:
0
(0:0)
Pacific
6
-
4
0.87
-1/2
0.92
1.05
2.5
0.75
Dữ liệu
04/05
FT
Cavalry
3
:
1
(2:0)
Vancouver FC
7
-
5
0.85
-3/4
0.95
0.80
2.5
1.00
Dữ liệu
05/05
FT
Pacific
2
:
0
(1:0)
York9
7
-
1
0.82
-1/2
0.97
1.05
2.5
0.75
Dữ liệu
06/05
FT
Atlético Ottawa
2
:
0
(2:0)
Valour
3
-
4
0.80
-3/4
1.00
0.95
2.5
0.85
Dữ liệu
11/05
FT
York9
3
:
1
(0:1)
Valour
7
-
4
0.82
-1/2
0.97
0.90
2.5
0.90
Dữ liệu
12/05
FT
HFX Wanderers
1
:
1
(0:0)
Cavalry
4
-
7
0.92
1/4
0.87
1.00
2.5
0.80
Dữ liệu
12/05
FT
Pacific
0
:
0
(0:0)
Forge
6
-
9
1.00
-1/4
0.80
0.95
2.5
0.85
Dữ liệu
13/05
FT
Vancouver FC
1
:
1
(0:0)
Atlético Ottawa
2
-
3
0.77
1/4
1.02
1.05
2.5
0.75
Dữ liệu
18/05
FT
Pacific
0
:
1
(0:1)
Atlético Ottawa
3
-
5
1.02
-1/4
0.77
0.88
2.5
0.85
Dữ liệu
19/05
FT
Forge
1
:
2
(0:2)
Vancouver FC
9
-
4
0.80
-3/4
1.00
0.75
2.5
1.05
Dữ liệu
19/05
FT
Cavalry
2
:
2
(1:0)
York9
9
-
6
0.85
-1/2
0.95
0.85
2.5
0.95
Dữ liệu
21/05
FT
HFX Wanderers
1
:
2
(0:0)
Valour
2
-
5
0.77
-1/2
1.02
1.00
2.5
0.80
Dữ liệu
25/05
FT
York9
2
:
1
(2:0)
HFX Wanderers
2
-
0
0.97
-1/4
0.82
0.85
2.5
0.95
Dữ liệu
26/05
FT
Atlético Ottawa
3
:
0
(1:0)
Forge
2
-
5
0.80
0
0.93
1.00
2.5
0.80
Dữ liệu
26/05
FT
Vancouver FC
2
:
1
(1:1)
Pacific
8
-
8
0.80
1/4
1.00
0.75
2.5
1.05
Dữ liệu
27/05
FT
Cavalry
1
:
1
(1:1)
Valour
5
-
2
0.77
-1
1.02
0.91
2.75
0.91
Dữ liệu
02/06
FT
Forge
3
:
0
(2:0)
York9
6
-
4
0.85
-1/2
0.95
0.70
2.5
1.10
Dữ liệu
02/06
FT
Pacific
1
:
1
(1:0)
Cavalry
7
-
4
0.80
1/4
1.00
0.95
2.25
0.87
Dữ liệu
03/06
FT
Atlético Ottawa
2
:
2
(0:1)
HFX Wanderers
6
-
5
0.85
-1/2
0.95
1.10
2.5
0.70
Dữ liệu
03/06
FT
Valour
2
:
0
(1:0)
Vancouver FC
3
-
8
0.95
-1/4
0.85
0.85
2.5
0.95
Dữ liệu
09/06
FT
HFX Wanderers
0
:
0
(0:0)
Pacific
8
-
3
0.97
-1/4
0.82
0.95
2.5
0.85
Dữ liệu
09/06
FT
Cavalry
1
:
0
(0:0)
Forge
7
-
3
0.82
-1/4
0.97
1.00
2.5
0.80
Dữ liệu
10/06
FT
Valour
0
:
2
(0:0)
Atlético Ottawa
3
-
8
1.02
1/4
0.77
1.05
2.5
0.75
Dữ liệu
10/06
FT
York9
2
:
2
(2:1)
Vancouver FC
2
-
4
0.97
-1/4
0.82
0.75
2.5
1.05
Dữ liệu
15/06
FT
Valour
2
:
3
(1:2)
Pacific
4
-
2
0.82
1/4
0.97
0.85
2.5
0.95
Dữ liệu
16/06
FT
Atlético Ottawa
1
:
2
(0:1)
York9
11
-
2
0.77
-3/4
1.02
0.75
2.5
1.05
Dữ liệu
16/06
FT
HFX Wanderers
2
:
2
(0:0)
Forge
3
-
9
0.77
1/4
1.02
1.05
2.5
0.75
Dữ liệu
17/06
FT
Vancouver FC
0
:
0
(0:0)
Cavalry
7
-
2
0.80
1/2
1.00
0.80
2.5
1.00
Dữ liệu
20/06
FT
York9
2
:
0
(1:0)
Pacific
2
-
3
0.77
1/4
1.02
0.72
2.5
1.07
Dữ liệu
22/06
FT
Cavalry
1
:
1
(1:1)
Atlético Ottawa
4
-
3
0.77
1/4
1.02
1.10
2.5
0.70
Dữ liệu
24/06
FT
Forge
2
:
1
(2:0)
Valour
4
-
6
0.82
-1/2
0.97
0.75
2.5
1.05
Dữ liệu
24/06
FT
Vancouver FC
0
:
4
(0:2)
HFX Wanderers
9
-
1
0.90
0
0.92
0.75
2.5
1.05
Dữ liệu
28/06
FT
Valour
1
:
0
(1:0)
York9
2
-
7
1.02
-1/4
0.77
0.72
2.5
1.07
Dữ liệu
28/06
FT
Pacific
1
:
2
(1:1)
Vancouver FC
6
-
3
0.80
-1/4
1.00
0.95
2.5
0.85
Dữ liệu
29/06
FT
Atlético Ottawa
4
:
3
(1:0)
Forge
5
-
6
0.85
-1/4
0.95
0.80
2.5
1.00
Dữ liệu
02/07
FT
HFX Wanderers
1
:
0
(0:0)
Cavalry
2
-
8
0.81
0
0.95
0.82
2.25
0.90
Dữ liệu
06/07
FT
Forge
3
:
3
(1:2)
Vancouver FC
8
-
4
0.87
-1
0.89
0.90
3.0
0.90
Dữ liệu
07/07
FT
York9
2
:
1
(1:0)
HFX Wanderers
4
-
8
0.87
1/2
0.85
0.89
2.5
0.87
Dữ liệu
08/07
FT
Atlético Ottawa
0
:
1
(0:1)
Pacific
10
-
1
0.78
-3/4
0.90
0.98
2.75
0.83
Dữ liệu
08/07
FT
Valour
0
:
1
(0:1)
Cavalry
3
-
4
0.87
1/2
0.92
0.87
2.5
0.87
Dữ liệu
13/07
FT
Vancouver FC
0
:
3
(0:0)
Atlético Ottawa
3
-
6
0.87
1/2
0.89
0.85
2.75
0.95
Dữ liệu
14/07
FT
Cavalry
1
:
2
(0:0)
York9
6
-
5
0.91
-1
0.85
0.86
2.5
0.86
Dữ liệu
15/07
FT
Forge
2
:
1
(0:1)
Pacific
3
-
4
0.91
1/4
0.81
0.83
2.5
0.85
Dữ liệu
19/07
FT
HFX Wanderers
3
:
1
(2:1)
Valour
6
-
3
0.92
-3/4
0.87
0.88
2.5
0.85
Dữ liệu
21/07
FT
Vancouver FC
1
:
1
(0:0)
York9
1
-
2
0.86
-1/2
0.91
0.81
2.75
0.85
Dữ liệu
22/07
FT
Atlético Ottawa
2
:
2
(1:1)
Valour
3
-
1
0.86
-3/4
0.81
0.83
2.5
0.90
Dữ liệu
22/07
FT
Cavalry
1
:
1
(0:0)
Forge
2
-
4
0.84
0
0.93
0.88
2.5
0.85
Dữ liệu
27/07
FT
York9
4
:
1
(1:1)
Atlético Ottawa
8
-
0
0.85
1/2
0.91
0.90
2.5
0.90
Dữ liệu
27/07
FT
Vancouver FC
0
:
1
(0:1)
Cavalry
5
-
6
0.85
1/4
0.92
0.86
2.5
0.85
Dữ liệu
28/07
FT
Forge
3
:
0
(2:0)
HFX Wanderers
0
-
11
0.87
-1/2
0.89
0.92
2.75
0.88
Dữ liệu
29/07
FT
Pacific
0
:
3
(0:1)
Valour
5
-
2
0.83
-1/2
0.89
0.85
2.5
0.95
Dữ liệu
03/08
FT
Pacific
1
:
1
(1:1)
York9
4
-
4
0.88
-1/2
0.84
0.86
2.5
0.87
Dữ liệu
04/08
FT
Atlético Ottawa
1
:
2
(0:0)
Cavalry
1
-
4
0.84
-1/2
0.86
0.82
2.0
0.84
Dữ liệu
05/08
FT
Valour
2
:
1
(1:0)
Forge
1
-
11
0.81
1/4
0.77
0.84
2.75
0.82
Dữ liệu
06/08
FT
HFX Wanderers
3
:
2
(1:1)
Vancouver FC
6
-
3
0.80
-1/4
1.00
0.89
2.5
0.91
Dữ liệu
11/08
FT
Cavalry
3
:
2
(2:1)
HFX Wanderers
6
-
4
0.87
-1/2
0.92
0.78
2.25
0.88
Dữ liệu
11/08
FT
Forge
3
:
0
(2:0)
Atlético Ottawa
6
-
5
0.92
-1/4
0.87
0.90
2.75
0.92
Dữ liệu
12/08
FT
Vancouver FC
1
:
0
(0:0)
Pacific
4
-
3
0.85
1/4
0.95
0.86
2.5
0.86
Dữ liệu
12/08
FT
Valour
0
:
1
(0:0)
York9
2
-
5
0.95
-1/4
0.85
0.92
2.5
0.88
Dữ liệu
15/08
FT
Forge
2
:
0
(1:0)
HFX Wanderers
3
-
3
0.97
-3/4
0.82
0.90
3.0
0.90
Dữ liệu
17/08
FT
York9
1
:
2
(1:1)
Cavalry
8
-
4
0.82
0
0.91
0.79
2.25
0.87
Dữ liệu
18/08
FT
Pacific
0
:
3
(0:3)
Atlético Ottawa
5
-
5
1.02
-1/4
0.77
0.90
2.25
0.92
Dữ liệu
18/08
FT
Valour
2
:
1
(1:1)
HFX Wanderers
6
-
3
0.90
0
0.83
0.88
2.5
0.88
Dữ liệu
19/08
FT
Vancouver FC
1
:
2
(0:1)
Forge
3
-
8
0.82
1/2
0.97
0.88
3.0
0.93
Dữ liệu
24/08
FT
York9
0
:
0
(0:0)
Forge
5
-
2
0.95
1/4
0.85
0.84
2.75
0.98
Dữ liệu
25/08
FT
HFX Wanderers
1
:
1
(0:0)
Atlético Ottawa
2
-
5
0.82
-1/4
0.97
0.83
2.5
0.85
Dữ liệu
25/08
FT
Cavalry
1
:
0
(0:0)
Pacific
5
-
3
0.97
-3/4
0.82
0.91
2.5
0.82
Dữ liệu
26/08
FT
Valour
1
:
2
(0:1)
Vancouver FC
6
-
4
0.85
1/4
0.95
0.94
2.5
0.88
Dữ liệu
31/08
FT
Forge
2
:
0
(1:0)
Pacific
6
-
7
0.82
-1/2
0.97
0.89
2.75
0.77
Dữ liệu
31/08
FT
Cavalry
2
:
2
(0:0)
Valour
11
-
3
0.97
-1 1/4
0.82
0.83
2.5
0.90
Dữ liệu
01/09
FT
Atlético Ottawa
1
:
0
(1:0)
Vancouver FC
7
-
4
0.80
-1
1.00
0.84
2.75
0.82
Dữ liệu
03/09
FT
HFX Wanderers
2
:
1
(1:0)
York9
3
-
5
0.82
-1/2
0.97
0.88
2.5
0.88
Dữ liệu
07/09
FT
Vancouver FC
0
:
1
(0:1)
York9
7
-
5
0.86
0
0.87
0.81
2.75
0.85
Dữ liệu
08/09
FT
Forge
2
:
1
(1:0)
Cavalry
2
-
3
0.93
0
0.85
0.85
2.5
0.95
Dữ liệu
08/09
FT
Pacific
3
:
0
(1:0)
HFX Wanderers
4
-
6
1.00
-1/4
0.80
0.88
2.25
0.92
Dữ liệu
10/09
FT
Valour
1
:
1
(1:0)
Atlético Ottawa
4
-
5
0.97
1/2
0.82
0.86
2.5
0.85
Dữ liệu
14/09
FT
York9
1
:
1
(1:1)
Valour
6
-
1
0.97
-3/4
0.82
0.83
2.75
0.83
Dữ liệu
15/09
FT
HFX Wanderers
3
:
0
(1:0)
Forge
4
-
2
1.00
0
0.83
0.84
2.75
0.82
Dữ liệu
15/09
FT
Pacific
3
:
0
(2:0)
Vancouver FC
3
-
10
0.97
-3/4
0.82
0.88
2.5
0.88
Dữ liệu
16/09
FT
Cavalry
2
:
2
(1:1)
Atlético Ottawa
2
-
6
0.95
-1/2
0.85
0.87
2.25
0.93
Dữ liệu
19/09
FT
HFX Wanderers
2
:
2
(0:0)
Pacific
5
-
9
1.00
-1/2
0.80
0.87
2.5
0.83
Dữ liệu
21/09
FT
York9
0
:
2
(0:1)
Cavalry
7
-
4
0.92
0
0.89
0.90
2.25
0.90
Dữ liệu
22/09
FT
Valour
1
:
1
(0:0)
HFX Wanderers
6
-
6
0.77
1/4
1.02
0.96
2.5
0.86
Dữ liệu
22/09
FT
Vancouver FC
1
:
3
(0:1)
Forge
4
-
4
1.00
1/4
0.80
0.91
3.0
0.91
Dữ liệu
23/09
FT
Atlético Ottawa
1
:
1
(1:0)
Pacific
6
-
5
1.00
-3/4
0.80
0.76
2.25
0.85
Dữ liệu
29/09
FT
Forge
2
:
0
(0:0)
York9
4
-
4
0.85
-1
0.95
0.90
2.75
0.90
Dữ liệu
29/09
FT
Cavalry
0
:
0
(0:0)
Vancouver FC
8
-
1
0.82
-1
0.97
0.85
2.75
0.91
Dữ liệu
30/09
FT
Atlético Ottawa
1
:
1
(1:0)
HFX Wanderers
7
-
5
0.85
-1/4
0.95
0.79
2.25
0.82
Dữ liệu
01/10
FT
Valour
1
:
0
(0:0)
Pacific
5
-
8
-
-
-
0.88
2.5
0.81
Dữ liệu
06/10
FT
HFX Wanderers
1
:
1
(0:0)
Vancouver FC
9
-
3
0.82
-3/4
0.97
0.88
2.75
0.88
Dữ liệu
06/10
FT
Pacific
1
:
4
(1:1)
Cavalry
3
-
4
0.97
0
0.75
0.88
2.25
0.74
Dữ liệu
07/10
FT
Valour
0
:
1
(0:1)
Forge
6
-
9
1.00
1/4
0.80
0.89
2.5
0.91
Dữ liệu
07/10
FT
York9
1
:
0
(0:0)
Atlético Ottawa
5
-
5
1.00
1/4
0.80
0.95
2.5
0.80
Dữ liệu
11/10
FT
York9
1
:
2
(1:0)
Pacific
4
-
12
0.69
0
1.14
0.90
2.5
0.80
Dữ liệu
13/10
03:00
Forge
-
:
-
(-:-)
Atlético Ottawa
-
-
0.97
-1/4
0.82
1.10
2.5
0.70
Dữ liệu
13/10
06:00
Cavalry
-
:
-
(-:-)
HFX Wanderers
-
-
0.97
-3/4
0.82
0.75
2.5
1.05
Dữ liệu
14/10
04:00
Vancouver FC
-
:
-
(-:-)
Valour
-
-
0.87
-1/4
0.92
0.70
2.5
1.10
Dữ liệu
20/10
03:00
HFX Wanderers
-
:
-
(-:-)
York9
-
-
-
-
-
-
-
-
Dữ liệu
20/10
03:00
Atlético Ottawa
-
:
-
(-:-)
Vancouver FC
-
-
-
-
-
-
-
-
Dữ liệu
20/10
03:00
Valour
-
:
-
(-:-)
Cavalry
-
-
-
-
-
-
-
-
Dữ liệu
20/10
03:00
Pacific
-
:
-
(-:-)
Forge
-
-
-
-
-
-
-
-
Dữ liệu
Thông tin mới nhất về lịch thi đấu VĐQG Canada (Premier League) 2024.
Keolive
- Trang thông tin bóng đá uy tín nhất hiện nay cập nhật nhanh chóng, chính xác, đầy đủ thông tin về Lịch thi đấu VĐQG Canada hôm nay, ngày mai.
Xem thêm
Vui lòng xoay dọc để sử dụng!