loading
VĐQG Nhật Bản

VĐQG Nhật Bản 2024

Số đội:20
Vòng đấu hiện tại:28
Lịch thi đấu
BXH
Thống kê
Vị tríĐộiTrậnThắngHòaThuaGhiMấtHSGhi TBMất TBĐiểm5 Trận gần nhất
1
36208857-35221.580.97
68
Vissel Kobe hòa
Vissel Kobe thắng
Vissel Kobe thắng
Vissel Kobe thắng
Vissel Kobe thắng
2
361811766-39271.831.08
65
Sanfrecce Hiroshima thua
Sanfrecce Hiroshima thắng
Sanfrecce Hiroshima thua
Sanfrecce Hiroshima thắng
Sanfrecce Hiroshima thua
3
36189952-31211.440.86
63
Machida Zelvia thắng
Machida Zelvia thua
Machida Zelvia hòa
Machida Zelvia thua
Machida Zelvia thua
4
361612845-34111.250.94
60
Gamba Osaka thắng
Gamba Osaka thắng
Gamba Osaka thắng
Gamba Osaka hòa
Gamba Osaka thắng
5
361611955-40151.531.11
59
Kashima Antlers hòa
Kashima Antlers hòa
Kashima Antlers thắng
Kashima Antlers hòa
Kashima Antlers thắng
6
361413947-4611.311.28
55
Tokyo Verdy hòa
Tokyo Verdy thắng
Tokyo Verdy thắng
Tokyo Verdy thua
Tokyo Verdy hòa
7
3613131043-4301.191.19
52
Cerezo Osaka thắng
Cerezo Osaka hòa
Cerezo Osaka thua
Cerezo Osaka thắng
Cerezo Osaka thắng
8
361491349-4901.361.36
51
Tokyo thua
Tokyo thua
Tokyo thắng
Tokyo hòa
Tokyo thắng
9
361471558-5801.611.61
49
Yokohama F. Marinos thắng
Yokohama F. Marinos thắng
Yokohama F. Marinos thắng
Yokohama F. Marinos hòa
Yokohama F. Marinos thua
10
361451742-44-21.171.22
47
Nagoya Grampus hòa
Nagoya Grampus thắng
Nagoya Grampus thua
Nagoya Grampus thua
Nagoya Grampus thua
11
3611141131-35-40.860.97
47
Avispa Fukuoka thua
Avispa Fukuoka thắng
Avispa Fukuoka hòa
Avispa Fukuoka thắng
Avispa Fukuoka hòa
12
3512101348-4351.371.23
46
Urawa Reds thắng
Urawa Reds hòa
Urawa Reds thắng
Urawa Reds thua
Urawa Reds thua
13
3612101443-54-111.191.5
46
Kyoto Sanga hòa
Kyoto Sanga hòa
Kyoto Sanga thắng
Kyoto Sanga thua
Kyoto Sanga thắng
14
3511121257-5161.631.46
45
Kawasaki Frontale hòa
Kawasaki Frontale thắng
Kawasaki Frontale thua
Kawasaki Frontale thua
Kawasaki Frontale hòa
15
361291551-52-11.421.44
45
Shonan Bellmare hòa
Shonan Bellmare thắng
Shonan Bellmare thắng
Shonan Bellmare thắng
Shonan Bellmare thắng
16
3610111544-58-141.221.61
41
Albirex Niigata hòa
Albirex Niigata thua
Albirex Niigata thua
Albirex Niigata hòa
Albirex Niigata thắng
17
369131438-49-111.061.36
40
Kashiwa Reysol hòa
Kashiwa Reysol thua
Kashiwa Reysol thua
Kashiwa Reysol hòa
Kashiwa Reysol thắng
18
36981945-64-191.251.78
35
Júbilo Iwata thua
Júbilo Iwata thua
Júbilo Iwata thua
Júbilo Iwata thắng
Júbilo Iwata thua
19
368101841-61-201.141.69
34
Consadole Sapporo hòa
Consadole Sapporo hòa
Consadole Sapporo thắng
Consadole Sapporo thua
Consadole Sapporo thắng
20
36852342-68-261.171.89
29
Sagan Tosu thua
Sagan Tosu thắng
Sagan Tosu thua
Sagan Tosu hòa
Sagan Tosu hòa

Bảng xếp hạng bóng đá - BXH VĐQG Nhật Bản J-League 2024

Theo dõi Bảng xếp hạng bóng đá, bxh VĐQG Nhật Bản J-League 2024, tổng thể, sân nhà/sân khách và phong độ các đội tuyển tham dự. Bxh giải VĐQG Nhật Bản J-League được cập nhật đầy đủ và chi tiết nhất.
Vui lòng xoay dọc để sử dụng!