loading
Giao Hữu CLB

Giao Hữu CLB 2024

Số đội:163
Vòng đấu hiện tại:Giao hữu câu lạc bộ 1
Lịch thi đấu
BXH
Thống kê
Lịch thi đấu
Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu
06/01FT
-
-
-
-
-
-
06/01FT
-1.00
2
0.85
0.93
4.0
0.85
06/01FT
-
-
-
-
-
-
07/01FT
0.93
-3/4
0.88
-
-
-
07/01FT
0.94
3/4
0.86
0.91
3.25
0.94
07/01FT
0.94
1/4
0.90
-
-
-
09/01FT
0.83
-2
0.98
0.92
4.0
0.90
14/01FT
-
-
-
0.85
2.5
0.85
18/01FT
0.93
-1/2
0.85
-
-
-
21/01FT
-
-
-
0.86
2.75
0.86
21/01FT
0.96
0
0.88
0.92
2.0
0.84
23/01AWAR
0.81
1/2
0.86
0.91
3.25
0.91
Đội chiến thắng đang được quyết định
24/01
-
-
-
0.89
3.25
0.91
Trận đấu bị hoãn
24/01FT
0.85
2
-1.00
-
-
-
28/01
-
-
-
-
-
-
Trận đấu bị hoãn
30/01FT
-1.00
-1/2
0.85
0.88
4.25
0.80
02/02FT
0.88
-1/4
0.84
0.91
4.5
0.91
07/02FT
0.89
-1/4
0.91
0.82
4.0
0.88
09/02FT
0.85
-1/4
0.95
-
-
-
16/02FT
0.78
-1/2
0.89
0.86
3.25
0.86
23/03AWAR
0.97
3/4
0.82
0.70
2.5
-0.91
Đội chiến thắng đang được quyết định
23/03FT
-
-
-
-
-
-
28/03FT
0.86
-1
0.78
0.77
3.0
0.90
06/04FT
-
-
-
-
-
-
22/05FTP
-1.00
-1/4
0.85
0.92
4.0
0.90
90 phút [1 - 1], Đá penalty [5 - 4]
31/05FT
0.85
1/2
-1.00
0.92
3.0
0.92
29/06FT
-
-
-
-
-
-
05/07FT
0.86
-1 1/2
0.87
0.86
3.75
0.86
06/07FT
-
-
-
-
-
-
06/07FT
0.87
1 1/2
0.91
0.87
3.5
0.83
06/07FT
-
-
-
-
-
-
07/07FT
0.91
2
0.93
0.90
3.5
0.85
09/07FT
0.73
-3/4
0.85
-
-
-
10/07FT
0.90
-1 1/4
0.83
-
-
-
10/07
-
-
-
-
-
-
Trận đấu bị hoãn
11/07FT
0.87
-3/4
0.86
0.84
3.0
0.82
12/07FT
0.82
1/4
0.97
0.86
3.25
0.86
12/07
-
-
-
-
-
-
Trận đấu bị hủy
13/07FT
0.92
-1/4
0.87
0.83
3.25
0.89
13/07FT
0.84
-1/2
0.89
0.83
3.25
0.96
13/07FT
0.93
-1/2
0.85
0.85
3.25
0.94
13/07
0.90
0
0.84
0.87
3.25
0.79
Trận đấu bị hoãn
13/07FT
0.84
0
0.86
0.80
3.0
0.91
14/07FT
-
-
-
0.86
3.0
0.80
14/07FT
-
-
-
-
-
-
15/07FT
0.90
1 1/4
0.95
0.85
3.75
0.87
16/07FT
0.87
-1
0.92
0.87
3.75
0.85
17/07FT
0.78
1 3/4
0.79
0.87
4.5
0.84
17/07FT
0.93
0
0.91
0.88
3.0
0.90
18/07FT
0.82
1 3/4
0.96
0.90
3.75
0.82
18/07FT
0.85
1/4
0.99
0.92
3.5
0.89
19/07FT
0.93
1/4
0.91
0.93
3.25
0.92
19/07FT
0.80
-2 3/4
1.00
0.95
4.25
0.81
19/07FT
0.95
-1
0.85
0.90
3.25
0.88
20/07
-
-
-
-
-
-
Trận đấu bị hoãn
20/07FT
-
-
-
-
-
-
20/07FT
0.87
1
0.97
0.85
3.5
0.83
20/07FT
0.93
1/2
0.91
-
-
-
20/07FT
0.95
1/2
0.89
0.91
3.0
0.88
20/07FT
0.82
1/2
0.97
-
-
-
21/07
-
-
-
-
-
-
Trận đấu bị hoãn
21/07
-
-
-
-
-
-
Trận đấu bị hủy
21/07FT
0.79
2 1/2
0.76
0.94
5.25
0.79
22/07FT
0.89
-3 1/2
0.92
0.85
5.25
0.87
23/07FT
0.86
1 1/2
0.87
0.83
3.5
0.90
24/07FT
0.91
-1/2
0.93
0.88
3.25
0.90
24/07FT
0.86
3/4
0.98
0.90
3.5
0.87
24/07FT
-
-
-
-
-
-
24/07FT
-
-
-
-
-
-
25/07FT
0.95
-3/4
0.85
0.91
3.25
0.91
25/07FT
0.87
-2 3/4
0.84
0.87
4.0
0.83
25/07FT
0.87
1
0.94
0.87
3.25
0.79
25/07FT
0.90
-2
0.95
0.95
4.25
0.95
25/07FTP
0.93
-1/2
0.91
0.84
3.75
0.88
90 phút [1 - 1], Đá penalty [5 - 4]
26/07FT
0.82
3/4
0.85
0.84
2.75
0.98
27/07FT
0.92
-3/4
0.85
0.86
3.25
0.86
27/07FT
0.83
-3/4
0.93
0.87
2.75
0.95
27/07FT
0.82
-3/4
-0.98
0.83
2.75
0.94
27/07FTP
-
-
-
-
-
-
90 phút [1 - 1], Đá penalty [0 - 0]
28/07FT
-
-
-
-
-
-
28/07FT
0.90
-1
0.77
0.89
3.25
0.83
28/07FT
0.87
-3/4
0.92
0.91
3.25
0.87
28/07FT
0.97
-1/2
0.87
0.89
3.5
0.89
28/07AWAR
0.90
-1/4
0.95
0.94
3.25
0.88
Đội chiến thắng đang được quyết định
28/07FTP
0.91
-1/2
0.93
0.92
3.25
0.90
90 phút [2 - 5], Đá penalty [3 - 4]
28/07FT
0.76
4 1/4
0.75
0.85
6.5
0.85
29/07FT
0.91
-1 1/2
0.88
0.92
3.5
0.86
29/07FT
0.86
-3/4
0.91
0.86
3.25
0.86
30/07FT
-
-
-
-
-
-
31/07
-
-
-
-
-
-
Trận đấu bị hoãn
31/07FT
0.91
3/4
0.93
0.86
4.25
0.86
01/08FT
0.97
1/4
0.87
0.91
3.5
0.91
01/08FT
0.93
-1
0.91
0.92
3.5
0.90
01/08FT
0.91
1/2
0.93
0.85
3.5
0.83
01/08FT
-0.85
0
0.68
0.93
3.75
0.88
01/08FT
0.83
-1/4
0.90
0.90
3.0
0.92
03/08FT
0.83
2
0.89
0.86
3.75
0.86
03/08FT
0.88
1/4
0.85
-
-
-
03/08FT
0.91
-1/2
0.86
0.90
2.75
0.90
04/08FT
0.98
1/2
0.86
0.85
2.5
0.83
04/08FT
0.86
1/4
0.98
0.90
2.75
0.88
04/08FT
0.68
1/4
0.70
0.92
3.5
0.89
04/08FT
0.93
1/2
0.84
-
-
-
04/08FT
0.85
1/4
0.88
0.91
3.5
0.91
06/08
-
-
-
-
-
-
Trận đấu bị hủy
06/08FT
0.97
2 1/4
0.87
0.91
3.5
0.91
06/08FT
0.97
-1/2
0.87
0.90
3.5
0.92
07/08FT
1.00
-1/2
0.85
0.83
3.5
0.85
07/08FTP
0.97
-1/4
0.87
0.91
3.5
0.91
90 phút [2 - 2], Đá penalty [3 - 4]
07/08FT
-0.98
3
0.82
0.87
5.0
0.88
07/08FT
0.82
1
-0.98
0.86
3.25
0.86
08/08FT
-0.98
-3/4
0.82
0.86
3.25
0.86
08/08FT
-
-
-
0.86
3.5
0.86
10/08FT
0.85
-1/2
1.00
0.92
3.5
0.90
10/08FT
1.00
-1/4
0.85
0.91
2.75
0.91
10/08FT
0.67
1/4
0.74
0.91
3.25
0.91
10/08FT
1.00
1/4
0.85
0.86
4.0
0.84
11/08FT
0.87
-1 3/4
0.97
0.90
3.75
0.92
11/08FT
0.87
-1/4
0.97
0.72
2.5
-0.93
11/08FT
0.76
0
-0.93
0.87
3.25
0.85
11/08FT
-
-
-
-
-
-
13/08FT
0.95
-3
0.90
0.87
4.5
0.87
20/08FT
-
-
-
-
-
-
16/11FT
-0.93
0
0.70
0.93
3.25
0.79

Lịch thi đấu bóng đá Giao Hữu CLB 2024

Thông tin mới nhất về lịch thi đấu Giao Hữu CLB (Club Friendlies 1) 2024. Keolive - Trang thông tin bóng đá uy tín nhất hiện nay cập nhật nhanh chóng, chính xác, đầy đủ thông tin về Lịch thi đấu Giao Hữu CLB hôm nay, ngày mai.
Vui lòng xoay dọc để sử dụng!