Ngày | Giải đấu | Chủ | FT / HT | Khách |
---|---|---|---|---|
Tạm thời chưa có dữ liệu |
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
02/04/25 | TBC TBC | 00 (0)(0) | - | - | - | - | - | ||||
02/04/25 | TBC TBC | 00 (0)(0) | - | - | - | - | - | ||||
02/04/25 | TBC TBC | 00 (0)(0) | - | - | - | - | - | ||||
02/04/25 | TBC TBC | 00 (0)(0) | - | - | - | - | - | ||||
02/04/25 | TBC TBC | 00 (0)(0) | - | - | - | - | - |
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14/09/24 | Leiknir Reykjavík ÍBV | 11 (1)(0) | 0.95 | 1 1/4 | 0.90 | 0.85 | 3.5 | 0.90 | T | X | |
08/09/24 | Thróttur Reykjavík Leiknir Reykjavík | 23 (0)(3) | 0.80 | 0 | 0.95 | 0.78 | 3.25 | 0.88 | T | T | |
31/08/24 | Leiknir Reykjavík Dalvík / Reynir | 21 (1)(1) | 1.00 | -1 3/4 | 0.85 | 0.92 | 3.75 | 0.90 | B | X | |
24/08/24 | Leiknir Reykjavík Thór | 51 (2)(1) | 0.87 | -1/4 | 0.97 | 0.87 | 3.0 | 0.95 | T | T | |
18/08/24 | Grindavík Leiknir Reykjavík | 33 (0)(1) | 0.74 | 1/4 | 0.73 | 0.93 | 3.25 | 0.90 | B | T |