Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9Lucas Vinicius Gonçalves Silva | 22 | 12 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
77Hữu Sơn Nguyễn | 27 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30Hoàng Nam Lương | 21 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
25Bicou Bissainte | 27 | 2 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
79Tuấn Anh Nguyễn | 26 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
97Việt Hưng Triệu | 28 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
5Văn Tới Đặng | 23 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1Đình Triệu Nguyễn | 27 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
17Trung Hiếu Phạm | 15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16Tiến Dụng Bùi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10José Paulo de Oliveira Pinto | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1Thanh Tùng Nguyễn | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
39Tấn Tài Huỳnh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15Leygley Adou | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12Helerson Mateus do Nascimento | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30Viết Triều Vũ | 23 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
5Văn Trâm Đặng | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8Trọng Hoàng Nguyễn | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
94Geovane Magno Cândido Silveira | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16Văn Long Phạm | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9Alhaji Gero | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14Viktor Le | 16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27Nhật Minh Nguyễn | 17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
15Ngọc Tú Nguyễn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
36Văn Luân Phạm | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19Mạnh Dũng Lê | 27 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
45Thành Đồng Nguyễn | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4Tiến Dũng Đàm | 17 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
21Văn Bắc Ngô | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
88Văn Tú Nguyễn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12Ngọc Tài Trần Vũ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18Quang Nam Vũ | 20 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
79Sỹ Hoàng Mai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3Văn Hạnh Nguyễn | 24 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
20Tiến Đạt Huỳnh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
88Duy Thường Bùi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6Xuân Trường Lương | 13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
29Tùng Lâm Dương | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7Đình Tiến Trần | 21 | 4 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
38Quoc Dan Vo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |