Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14Michael Eberwein | 86 | 10 | 10 | 14 | 0 | Tiền vệ |
10Rodney Elongo-Yombo | 86 | 10 | 3 | 4 | 2 | Tiền đạo |
6Ayman Azhil | 46 | 7 | 5 | 12 | 0 | Tiền vệ |
8Franz Roggow | 56 | 5 | 4 | 13 | 0 | Tiền vệ |
23Jordi Paulina | 18 | 1 | 1 | 6 | 0 | Tiền đạo |
38Kjell-Arik Wätjen | 6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
35Marcel Laurenz Lotka | 73 | 1 | 0 | 4 | 1 | Thủ môn |
43Danylo Krevsun | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
34Yannik Lührs | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22Filippo Calixte Mane | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
42Almugera Raouf Mohammed Kabar | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4Louis Oppie | 61 | 7 | 4 | 11 | 0 | Hậu vệ |
38Marius Wörl | 57 | 3 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
37Noah-Joel Sarenren-Bazee | 24 | 2 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
23Leon Schneider | 63 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6Mael Corboz | 38 | 1 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
30Isiah Ahmad Young | 18 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
21Stefano Russo | 21 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
3Joel Felix | 12 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
24Christopher Lannert | 61 | 0 | 9 | 8 | 0 | Hậu vệ |
1Jonas Thomas Kersken | 63 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
28Roberts Uldriķis | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|