Ngày | Giải đấu | Chủ | FT / HT | Khách |
---|---|---|---|---|
01/05/2024 | Cúp Quốc Gia Việt Nam | Viettel | 2-2(1-0) | Phố Hiến |
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19/11/24 | Sông Lam Nghệ An Viettel | 05 (0)(2) | 1.00 | 1/4 | 0.80 | 0.93 | 2.0 | 0.90 | T | T | |
15/11/24 | Viettel FLC Thanh Hoá | 12 (1)(2) | 1.00 | -1/4 | 0.80 | 0.77 | 2.0 | 0.81 | B | T | |
10/11/24 | Viettel Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 11 (1)(0) | 0.80 | -1/4 | 1.00 | 0.88 | 2.0 | 0.88 | B | H | |
03/11/24 | Quảng Nam Viettel | 00 (0)(0) | 0.75 | 1/4 | 0.89 | 0.97 | 2.25 | 0.81 | B | X | |
25/10/24 | Viettel Bình Dương | 10 (1)(0) | 0.85 | -1/4 | 0.95 | 0.95 | 2.25 | 0.88 | T | X |
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19/11/24 | Phố Hiến Phù Đổng | 03 (0)(3) | - | - | - | - | - | - | - | - | |
14/11/24 | Ho Chi Minh City II Phố Hiến | 00 (0)(0) | 0.87 | 1 | 0.86 | -0.95 | 2.5 | 0.75 | B | X | |
09/11/24 | Huế Phố Hiến | 03 (0)(2) | 0.80 | 1/2 | 0.98 | 0.76 | 1.75 | 0.96 | T | T | |
03/11/24 | Phố Hiến Hòa Bình | 21 (0)(0) | - | - | - | 0.76 | 2.0 | 0.96 | - | T | |
27/10/24 | Long An Phố Hiến | 00 (0)(0) | 1.00 | 3/4 | 0.80 | 0.85 | 2.5 | 0.85 | B | X |