Ngày | Giải đấu | Chủ | FT / HT | Khách |
---|---|---|---|---|
15/09/2024 | VĐQG Việt Nam | Sông Lam Nghệ An | 0-0(0-0) | Đà Nẵng |
13/03/2024 | Cúp Quốc Gia Việt Nam | Sông Lam Nghệ An | 0-1(0-0) | Đà Nẵng |
05/08/2023 | VĐQG Việt Nam | Đà Nẵng | 0-1(0-0) | Sông Lam Nghệ An |
03/02/2023 | VĐQG Việt Nam | Sông Lam Nghệ An | 1-1(1-1) | Đà Nẵng |
13/09/2022 | VĐQG Việt Nam | Sông Lam Nghệ An | 2-2(1-2) | Đà Nẵng |
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19/11/24 | Sông Lam Nghệ An Viettel | 05 (0)(2) | 1.00 | 1/4 | 0.80 | 0.93 | 2.0 | 0.90 | B | T | |
15/11/24 | Quảng Nam Sông Lam Nghệ An | 11 (0)(1) | 0.95 | -1/4 | 0.85 | 0.86 | 2.25 | 0.75 | T | X | |
10/11/24 | Sông Lam Nghệ An FLC Thanh Hoá | 01 (0)(1) | 0.87 | 1/4 | 0.92 | 0.90 | 2.25 | 0.72 | B | X | |
02/11/24 | Sông Lam Nghệ An TP.Hồ Chí Minh | 00 (0)(0) | 1.00 | -1/4 | 0.80 | 0.89 | 2.0 | 0.93 | B | X | |
27/10/24 | Bình Định Sông Lam Nghệ An | 22 (0)(0) | 0.80 | -1/4 | 1.00 | 0.90 | 2.25 | 0.90 | T | T |
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20/11/24 | FLC Thanh Hoá Đà Nẵng | 10 (0)(0) | 1.00 | -1 1/4 | 0.80 | 0.90 | 2.5 | 0.80 | H | X | |
16/11/24 | Nam Định Đà Nẵng | 50 (1)(0) | 0.85 | -1 1/4 | 0.95 | 0.85 | 2.5 | 0.85 | B | T | |
09/11/24 | Đà Nẵng Bình Dương | 11 (0)(0) | -0.98 | 1/4 | 0.77 | 0.82 | 2.0 | 0.94 | T | H | |
03/11/24 | Công An Nhân Dân Đà Nẵng | 30 (0)(0) | 0.87 | -1 1/4 | 0.92 | 0.92 | 2.75 | 0.90 | B | T | |
28/10/24 | Đà Nẵng Hải Phòng | 00 (0)(0) | 0.92 | 0 | 0.79 | 0.85 | 2.5 | 0.83 | H | X |