Ngày | Giải đấu | Chủ | FT / HT | Khách |
---|---|---|---|---|
Tạm thời chưa có dữ liệu |
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19/11/24 | Hải Phòng Hoàng Anh Gia Lai | 20 (2)(0) | 0.84 | -3/4 | 0.89 | 0.85 | 2.25 | 0.95 | B | X | |
15/11/24 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Hoàng Anh Gia Lai | 10 (0)(0) | 0.77 | -1/4 | -0.98 | 0.77 | 2.0 | 0.81 | B | X | |
09/11/24 | Hoàng Anh Gia Lai Công An Nhân Dân | 10 (1)(0) | 0.87 | 3/4 | 0.92 | -0.87 | 2.5 | 0.66 | T | X | |
02/11/24 | Bình Dương Hoàng Anh Gia Lai | 41 (2)(1) | -0.96 | -1/2 | 0.76 | 0.94 | 2.25 | 0.84 | B | T | |
26/10/24 | Hoàng Anh Gia Lai FLC Thanh Hoá | 11 (0)(0) | 0.88 | 0 | 0.96 | 0.92 | 2.25 | 0.84 | H | X |
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20/11/24 | Huế Bình Phước | 01 (0)(0) | - | - | - | - | - | - | - | - | |
14/11/24 | Bình Phước Bà Ria Vũng Tàu | 32 (2)(0) | 0.81 | 1/4 | 0.91 | -0.95 | 2.5 | 0.75 | T | T | |
09/11/24 | Ho Chi Minh City II Bình Phước | 01 (0)(0) | 0.92 | 3/4 | 0.87 | - | - | - | T | - | |
02/11/24 | Bình Phước Sanna Khánh Hoà | 20 (0)(0) | 0.95 | -1 1/4 | 0.85 | 0.84 | 2.25 | 0.88 | T | X | |
26/10/24 | Hòa Bình Bình Phước | 00 (0)(0) | 0.95 | 1/2 | 0.85 | 0.91 | 2.0 | 0.85 | B | X |