Ngày | Giải đấu | Chủ | FT / HT | Khách |
---|---|---|---|---|
Tạm thời chưa có dữ liệu |
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
01/03/25 | Sanna Khánh Hoà Ho Chi Minh City II | 00 (0)(0) | - | - | - | - | - | - | - | - | |
23/01/25 | Đồng Nai Ho Chi Minh City II | 00 (0)(0) | - | - | - | - | - | - | - | - | |
19/01/25 | Ho Chi Minh City II Long An | 00 (0)(0) | - | - | - | - | - | - | - | - | |
19/11/24 | Bà Ria Vũng Tàu Ho Chi Minh City II | 31 (2)(0) | 0.82 | -1/4 | 0.97 | - | - | - | - | - | |
14/11/24 | Ho Chi Minh City II Phố Hiến | 00 (0)(0) | 0.80 | 1 | 1.00 | -0.95 | 2.5 | 0.75 | T | X |
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24/01/25 | Huế Sanna Khánh Hoà | 00 (0)(0) | - | - | - | - | - | - | - | - | |
18/01/25 | Hòa Bình Huế | 00 (0)(0) | - | - | - | - | - | - | - | - | |
20/11/24 | Huế Bình Phước | 01 (0)(0) | 0.97 | 3/4 | 0.82 | 0.86 | 2.25 | 0.86 | - | - | |
15/11/24 | Phù Đổng Huế | 21 (1)(0) | 0.87 | 1/4 | 0.85 | 0.78 | 2.0 | 0.80 | B | T | |
09/11/24 | Huế Phố Hiến | 03 (0)(2) | 0.71 | 1/2 | 1.00 | 0.85 | 1.75 | 0.91 | B | T |