Ngày | Giải đấu | Chủ | FT / HT | Khách |
---|---|---|---|---|
Tạm thời chưa có dữ liệu |
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19/11/24 | Quảng Nam Hà Nội | 11 (0)(0) | 1.00 | 3/4 | 0.80 | 0.87 | 2.5 | 0.82 | B | X | |
14/11/24 | Hà Nội Bình Dương | 10 (1)(0) | 0.97 | -1/2 | 0.82 | 0.88 | 2.5 | 0.88 | T | X | |
09/11/24 | Hà Nội Hải Phòng | 22 (0)(1) | 0.77 | -1/2 | 0.98 | 0.86 | 2.5 | 0.9 | B | T | |
03/11/24 | FLC Thanh Hoá Hà Nội | 11 (0)(0) | 0.86 | 0 | 0.84 | 0.78 | 2.0 | 0.98 | H | H | |
27/10/24 | Hà Nội Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 11 (1)(1) | 0.85 | -3/4 | 0.95 | 0.95 | 2.5 | 0.80 | B | X |
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20/11/24 | Đồng Tháp Đồng Nai | 00 (0)(0) | 0.77 | -3/4 | 0.92 | 0.79 | 1.75 | 0.79 | B | X | |
14/11/24 | Đồng Tháp Hòa Bình | 10 (0)(0) | 0.85 | -1/4 | 0.95 | 0.94 | 1.75 | 0.82 | T | X | |
09/11/24 | Long An Đồng Tháp | 11 (0)(1) | 0.77 | -1/4 | -0.98 | 0.74 | 2.25 | 0.88 | T | X | |
03/11/24 | Đồng Tháp Ho Chi Minh City II | 00 (0)(0) | 0.97 | -1 | 0.82 | 1.00 | 2.5 | 0.80 | B | X | |
26/10/24 | Huế Đồng Tháp | 11 (0)(0) | 0.95 | -1/4 | 0.85 | 0.71 | 1.75 | -0.99 | T | T |