Ngày | Giải đấu | Chủ | FT / HT | Khách |
---|---|---|---|---|
30/09/2024 | VĐQG Việt Nam | FLC Thanh Hoá | 3-1(0-1) | Hải Phòng |
29/04/2024 | Cúp Quốc Gia Việt Nam | FLC Thanh Hoá | 1-1(1-1) | Hải Phòng |
05/04/2024 | VĐQG Việt Nam | Hải Phòng | 2-0(1-0) | FLC Thanh Hoá |
23/02/2024 | VĐQG Việt Nam | FLC Thanh Hoá | 3-2(2-1) | Hải Phòng |
22/07/2023 | VĐQG Việt Nam | Hải Phòng | 0-3(0-2) | FLC Thanh Hoá |
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20/11/24 | FLC Thanh Hoá Đà Nẵng | 10 (0)(0) | 1.00 | -1 1/4 | 0.80 | 0.90 | 2.5 | 0.80 | H | X | |
15/11/24 | Viettel FLC Thanh Hoá | 12 (1)(2) | 1.00 | -1/4 | 0.80 | 0.77 | 2.0 | 0.81 | T | T | |
10/11/24 | Sông Lam Nghệ An FLC Thanh Hoá | 01 (0)(1) | 0.87 | 1/4 | 0.92 | 0.90 | 2.25 | 0.72 | T | X | |
03/11/24 | FLC Thanh Hoá Hà Nội | 11 (0)(0) | 0.93 | 0 | 0.92 | 0.82 | 2.0 | 0.94 | H | H | |
26/10/24 | Hoàng Anh Gia Lai FLC Thanh Hoá | 11 (0)(0) | 0.88 | 0 | 0.96 | 0.92 | 2.25 | 0.84 | H | X |
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19/11/24 | Hải Phòng Hoàng Anh Gia Lai | 20 (2)(0) | 0.84 | -3/4 | 0.89 | 0.85 | 2.25 | 0.95 | T | X | |
14/11/24 | Bình Định Hải Phòng | 10 (1)(0) | 0.85 | 1/4 | 0.95 | 0.94 | 2.5 | 0.89 | B | X | |
09/11/24 | Hà Nội Hải Phòng | 22 (0)(1) | 0.82 | -1/2 | 0.97 | 0.90 | 2.5 | 0.90 | T | T | |
01/11/24 | Hải Phòng Nam Định | 12 (0)(2) | 0.80 | 1/4 | 1.00 | 0.90 | 2.5 | 0.90 | B | T | |
28/10/24 | Đà Nẵng Hải Phòng | 00 (0)(0) | 0.92 | 0 | 0.79 | 0.85 | 2.5 | 0.83 | H | X |