Ngày | Giải đấu | Chủ | FT / HT | Khách |
---|---|---|---|---|
Tạm thời chưa có dữ liệu |
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/25 | Bình Phước Đồng Nai | 00 (0)(0) | - | - | - | - | - | - | - | - | |
20/11/24 | Đồng Tháp Đồng Nai | 00 (0)(0) | 0.75 | -3/4 | -0.95 | 0.92 | 1.75 | 0.80 | T | X | |
16/11/24 | Đồng Nai Long An | 00 (0)(0) | -0.99 | 0 | 0.75 | 0.80 | 2.25 | 0.81 | H | X | |
10/11/24 | Sanna Khánh Hoà Đồng Nai | 21 (1)(1) | 0.97 | -1/2 | 0.82 | 0.95 | 2.5 | 0.85 | B | T | |
02/11/24 | Đồng Nai Huế | 13 (1)(0) | -0.98 | 0 | 0.74 | 0.69 | 1.75 | 0.90 | B | T |
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/25 | Ho Chi Minh City II Long An | 00 (0)(0) | - | - | - | - | - | - | - | - | |
19/11/24 | Bà Ria Vũng Tàu Ho Chi Minh City II | 31 (2)(0) | 0.82 | -1/4 | 0.97 | - | - | - | - | - | |
14/11/24 | Ho Chi Minh City II Phố Hiến | 00 (0)(0) | 0.80 | 1 | 1.00 | -0.95 | 2.5 | 0.75 | T | X | |
09/11/24 | Ho Chi Minh City II Bình Phước | 01 (0)(0) | 0.92 | 3/4 | 0.87 | - | - | - | B | - | |
03/11/24 | Đồng Tháp Ho Chi Minh City II | 00 (0)(0) | 0.97 | -1 | 0.82 | 1.00 | 2.5 | 0.80 | T | X |