Ngày | Giải đấu | Chủ | FT / HT | Khách |
---|---|---|---|---|
13/10/2024 | UEFA Nations League | Tây Ban Nha | 1-0(0-0) | Đan Mạch |
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16/10/24 | Thuỵ Sĩ Đan Mạch | 22 (2)(1) | 0.83 | -1 | -0.97 | 0.90 | 2.25 | 0.90 | T | T | |
13/10/24 | Tây Ban Nha Đan Mạch | 10 (0)(0) | -0.93 | -1 1/4 | 0.82 | 0.94 | 2.75 | 0.96 | T | X | |
08/09/24 | Đan Mạch Serbia | 20 (1)(0) | 0.88 | -1/2 | -0.98 | - | - | - | T | - | |
06/09/24 | Đan Mạch Thuỵ Sĩ | 20 (0)(0) | 0.80 | 0 | -0.98 | 0.99 | 2.0 | 0.91 | T | H | |
30/06/24 | Đức Đan Mạch | 20 (0)(0) | 0.82 | -3/4 | -0.87 | 0.90 | 2.5 | 0.90 | B | X |
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16/10/24 | Tây Ban Nha Serbia | 30 (1)(0) | -0.98 | -1 1/2 | 0.90 | 0.88 | 2.75 | 0.92 | T | T | |
13/10/24 | Tây Ban Nha Đan Mạch | 10 (0)(0) | -0.93 | -1 1/4 | 0.82 | 0.94 | 2.75 | 0.96 | B | X | |
09/09/24 | Thuỵ Sĩ Tây Ban Nha | 14 (1)(2) | 1.00 | 3/4 | 0.90 | 1.00 | 2.5 | 0.80 | T | T | |
06/09/24 | Serbia Tây Ban Nha | 00 (0)(0) | -0.94 | 3/4 | 0.84 | 0.90 | 2.5 | 0.90 | B | X | |
15/07/24 | Tây Ban Nha Anh | 21 (0)(0) | 0.95 | -1/4 | 0.85 | 0.86 | 2.0 | 0.93 | T | T |