lịch thi đấu, kết quả Saburtalo | Keolive

Saburtalo

Saburtalo

(1)
Thuộc giải đấu:VĐQG Georgia
Thành phố:Tbilisi
Năm thành lập:2000
Huấn luyện viên:Levan Korghalidze
Sân vận động:Mikheil Meskhis sakhelobis Stadioni
Kết quả / Lịch thi đấu
Thông tin
Giải
Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu
VĐQG Georgia
08/12FT
Saburtalo

Saburtalo

1:1(1:0)
Samgurali

Samgurali

3
-
-
-
0.78
2.75
0.83
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Georgia
01/12FT
Gagra

Gagra

4
1:2(1:0)
Saburtalo

Saburtalo

3
0.87
1
0.86
0.92
3.0
0.86
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Georgia
27/11FT
Saburtalo

Saburtalo

1
1:1(1:0)
Kolkheti Poti

Kolkheti Poti

3
-
-
-
0.83
3.5
0.85
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Georgia
23/11FT
Dinamo Batumi

Dinamo Batumi

21
0:1(0:0)
Saburtalo

Saburtalo

4
0.95
3/4
0.85
0.85
2.75
0.93
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Georgia
08/11FT
Saburtalo

Saburtalo

5
3:2(1:0)
Dila

Dila

4
0.91
-1/2
0.7
0.77
2.5
0.80
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Georgia
01/11FT
Dinamo Tbilisi

Dinamo Tbilisi

31
0:2(0:2)
Saburtalo

Saburtalo

1
0.85
1/4
0.95
0.84
2.5
0.96
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Georgia
27/10FT
Samtredia

Samtredia

1
0:1(0:0)
Saburtalo

Saburtalo

0.89
1 1/4
0.87
0.87
3.0
0.91
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Georgia
20/10FT
Saburtalo

Saburtalo

2
3:0(3:0)
Torpedo Kutaisi

Torpedo Kutaisi

2
-
-
-
0.85
2.75
0.93
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Georgia
05/10FT
Telavi

Telavi

3
1:2(0:1)
Saburtalo

Saburtalo

31
0.92
3/4
0.87
0.90
2.5
0.80
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Georgia
30/09FT
Samgurali

Samgurali

1
3:4(1:2)
Saburtalo

Saburtalo

2
0.87
1/2
0.89
0.73
3.0
0.86
Dữ liệu bóng đá
Vui lòng xoay dọc để sử dụng!