lịch thi đấu, kết quả ES Tunis | Keolive

ES Tunis

ES Tunis

(1)
Thuộc giải đấu:VĐQG Tunisia
Thành phố:...
Năm thành lập:1919
Huấn luyện viên:José Miguel Azevedo Cardoso
Sân vận động:Stade Olympique de Radès
Kết quả / Lịch thi đấu
Thông tin
Giải
Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu
VĐQG Tunisia
12/04
Lịch thi đấu - trực tiếp bóng đá ES Tunis vs EGS Gafsa 12-04-2025

ES Tunis

-:-(-:-)
Lịch thi đấu - trực tiếp bóng đá ES Tunis vs EGS Gafsa 12-04-2025

EGS Gafsa

-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
CAF Champions League
08/04
Lịch thi đấu - trực tiếp bóng đá ES Tunis vs Mamelodi Sundowns 08-04-2025

ES Tunis

-:-(-:-)
Lịch thi đấu - trực tiếp bóng đá ES Tunis vs Mamelodi Sundowns 08-04-2025

Mamelodi Sundowns

-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
Lượt đi ES Tunis 0 - 0 Mamelodi Sundowns
CAF Champions League
01/04
Lịch thi đấu - trực tiếp bóng đá Mamelodi Sundowns vs ES Tunis 01-04-2025

Mamelodi Sundowns

-:-(-:-)
Lịch thi đấu - trực tiếp bóng đá Mamelodi Sundowns vs ES Tunis 01-04-2025

ES Tunis

-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Tunisia
15/03
Lịch thi đấu - trực tiếp bóng đá Jeunesse Sportive Omrane vs ES Tunis 15-03-2025

Jeunesse Sportive Omrane

-:-(-:-)
Lịch thi đấu - trực tiếp bóng đá Jeunesse Sportive Omrane vs ES Tunis 15-03-2025

ES Tunis

-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Tunisia
08/03
Lịch thi đấu - trực tiếp bóng đá ES Tunis vs Ben Guerdane 08-03-2025

ES Tunis

-:-(-:-)
Lịch thi đấu - trực tiếp bóng đá ES Tunis vs Ben Guerdane 08-03-2025

Ben Guerdane

-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Tunisia
01/03FT
Gabès

Gabès

3
0:2(0:2)
ES Tunis

ES Tunis

2
0.85
1 1/2
0.95
-0.91
2.5
0.70
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Tunisia
26/02FT
ES Tunis

ES Tunis

1
3:0(2:0)
Etoile du Sahel

Etoile du Sahel

4
0.85
-3/4
0.95
0.98
2.25
0.80
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Tunisia
22/02FT
CA Bizertin

CA Bizertin

2
2:1(1:0)
ES Tunis

ES Tunis

22
0.95
1
0.85
0.97
2.0
0.85
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Tunisia
19/02FT
ES Tunis

ES Tunis

1
4:2(2:2)
Zarzis

Zarzis

31
0.92
-1 1/2
0.87
0.87
2.25
0.91
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Tunisia
12/02FT
ES Tunis

ES Tunis

2
3:2(0:1)
Métlaoui

Métlaoui

3
-
-
-
0.85
2.5
0.85
Dữ liệu bóng đá
Vui lòng xoay dọc để sử dụng!